1 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế |
|
2 |
Trần Thị Minh Anh |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
3 |
Cao Thị Ngọc Anh |
Trường Đại học Y Hà Nội (33Y4M) |
|
4 |
Vũ Thị Lan Anh |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQDD2-1A1) |
|
5 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Bệnh viện Phổi Trung ương, 463 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
|
6 |
Nguyễn Thu Anh |
Viện Nghiên cứu Y khoa Woolcock, Phòng 203 nhà 2G, Khu Ngoại giao đoàn Vạn Phúc, 298 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
|
7 |
Ngô Hoàng Anh |
Trường Đại học Bách khoa Paris (École Polytechnique IP Paris France) |
|
8 |
Doan Thi Phuong Anh |
Middlessex university UK |
|
9 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Development and Policies Research center (DEPOCEN) |
|
10 |
LE DUC ANH |
Viện nghiên cứu Toán Xác Suất Tokyo Japan |
|
11 |
Nguyễn Hải Anh |
Ngân hàng |
|
12 |
Phan Đức Anh |
844 To Huu, Yen Nghia, Ha Dong District |
|
13 |
Phạm Tuấn Anh |
Fpt AI |
|
14 |
Phạm Kim Anh |
Microsoft Việt Nam |
Phụ trách kinh doanh Khách hàng chính phủ và giáo dục |
15 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
IIG Việt Nam |
|
16 |
Hà Kiều Anh |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
17 |
Phạm Ngọc Ánh |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQYTCC16-1A1) |
|
18 |
Lê Thị Kim Ánh |
68 Nguyễn Trường Tộ |
|
19 |
Đỗ Thị Nguyên Ân |
DTT Group |
Kiểm thử và hỗ trợ người dùng |
20 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Ân |
Khoa Y - Đại học Quốc gia Tp. HCM |
|
21 |
Nghia Quang Le (Brandon) |
Missouri S&T Department of Mathematics and Statistics, Rolla, Missouri, USA" |
|
22 |
Đỗ Văn Bằng |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
23 |
Vũ Thị Ngọc Bích |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQDD2-1A2) |
|
24 |
Nguyễn Đức Bình |
DTT Group |
|
25 |
Long Bui |
Room 1005, 184 Hoang Quoc Viet, Ha Noi, Vietnam |
|
26 |
Vũ Nghĩa Bắc |
Viện Hàng không vũ trụ Viettel- Hòa Lạc - Hà Nội |
|
27 |
Nguyễn Minh Chiến |
Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, Bộ KH&CN |
|
28 |
Ho Quan Bang |
Trường THCS BUON TRAP, KRONG ANA, DAKLAK |
|
29 |
Nguyễn Thị Bình |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
30 |
Ts. Nguyễn Việt Cường |
Công ty cổ phần Công nghệ Chọn lọc Thông tin |
|
31 |
Nguyễn Việt Cường |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
32 |
Nguyễn Đức Chính |
DTT Group |
Trưởng nhóm đầu mối nghiệp vụ |
33 |
Mai Thị Chi |
DTT Group |
Kiểm thử và hỗ trợ người dùng |
34 |
Nguyễn Đức Cường |
DTT Group |
Cài đặt vận hành hạ tầng |
35 |
Đỗ Tất Cường |
Viện Kinh tế, Học viện CTQG Hồ Chí Minh |
|
36 |
Trần Long Châu |
Không có |
|
37 |
Nguyễn Lê Diễm Chi |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
38 |
Tạ Quang Chiểu |
Khoa CNTT, ĐH Mỏ-Địa Chất |
|
39 |
Dung Nguyen Chi |
Funtap Jsc |
|
40 |
Nguyễn Đức Cường |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
41 |
Ts. Bùi Thế Duy |
Thứ trưởng Bộ KH&CN |
|
42 |
PGS.Ts Nguyễn Ngọc Doanh |
Trường Đại Học Thủy Lợi |
|
43 |
Trần Thị Hồng Dịu |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQDD2-1A2) |
|
44 |
Phạm Văn Dương |
DTT Group |
Thực hiện triển khai kỹ thuật |
45 |
NGUYEN THI DINH |
MULTITEL ASBL, Rue Pierre et Marie Curie 2, Mons 7000, Belgium |
|
46 |
Tran Thi Quynh Diep |
University of South Dakota |
|
47 |
Ngo Hien Duong |
Liberty University |
|
48 |
Nguyễn Thanh Duy |
Công ty Gumi Vietnam |
|
49 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
Nhóm Warm, Trường Đại học Thủy lợi |
|
50 |
Đinh Lan Nhi (Nhi Dinh) |
Johns Hopkins Bloomberg School of Public Health |
|
51 |
Tràn Thuỳ Dung |
Du học sinh Trung Quốc |
|
52 |
Ths. Vũ Mạnh Cường |
Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, Bộ KH&CN |
|
53 |
Ths. Phùng Công Định |
Cục thông tin KH&CN Quốc gia, Bộ KH&CN |
|
54 |
Lưu Lê Tuấn Đạt |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
55 |
Đỗ Tất Đạt |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
56 |
Nguyễn Quang Đạt |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
57 |
Lê Minh Đức |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
58 |
Vũ Tuấn Đạt |
DTT Group |
Thực hiện triển khai kỹ thuật |
59 |
Nguyễn Đức Điển |
Học viện Quân y |
|
60 |
Nguyễn Khắc Định |
Cty BHNT Dai-ichi |
|
61 |
Hoàng Mạnh Tuấn |
Viện ứng dụng khoa học công nghệ, Bộ KH&CN |
|
62 |
Lê Hồng Đức |
Đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
63 |
Đặng Bảo Đăng |
Khoa Y tế công cộng - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - 1 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM" |
|
64 |
Hà Thị Hải Đoan |
Cedar Hills hospital |
|
65 |
Nguyễn Thành Đông |
Viện Pasteur Nha Trang |
|
66 |
Nguyễn Hải Đăng |
Viện Công nghệ sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
67 |
Nguyễn Lương Đoàn |
Tổng Công ty Viễn thông toàn cầu (GTEL) |
|
68 |
Nguyễn Hữu Đức |
Tập đoàn Công nghệ CMC |
|
69 |
Trần Hoàng Giang |
Trường Đại học Y Hà Nội (25Y6H) |
|
70 |
Dương Thành Giang |
DTT Group |
Trưởng nhóm hạ tầng và bảo mật |
71 |
PHAN HOÀNG HƯƠNG GIANG |
Trường Đại học Y Dược Huế |
|
72 |
Ts. Đào Thị Thu Hà |
Viện nghiên cứu cao cấp về toán |
|
73 |
Lê Viết Hà |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
74 |
Lê Thị Ngân Hạnh |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
75 |
Đoàn Phương Hoa |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
76 |
Lê Thị Diệu Huyền |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
77 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Trường Đại học Y Hà Nội (25Y6H) |
|
78 |
Bùi Thị Thu Hằng |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQYTCC16-1A2) |
|
79 |
Trần Hùng |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQKTXNYH5-1A1) |
|
80 |
Phu Tran Hoang |
Ho Chi Minh City Open University |
|
81 |
Trần Thanh Hải |
"Đại học kỹ thuật Vienna, Áo |
|
82 |
Trần Kiêm Khánh Hoa |
Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế |
|
83 |
Nguyễn Tấn Huynh |
Vietnam Artificial Intelliigence Community |
|
84 |
Phùng Thị Huyền |
Rutgers University - New Jersey |
|
85 |
Lê Văn Hoá |
USA |
|
86 |
Nguyễn Võ Minh Hoàng |
Bệnh viện quận Thủ Đức |
|
87 |
Hoàng Mạnh Hà |
Khoa Kỹ thuật - Công nghệ, Trường Đại học Thủ Dầu Một |
|
88 |
Vũ Minh Hải |
Web88.vn |
|
89 |
Đỗ Quang Hưng |
Đại học công nghệ GTVT, 54 Triều Khúc, Thanh Xuân Nam, Hà Nội |
|
90 |
VÕ THỊ XUÂN HẠNH |
TRƯỜNG ĐHYK PHẠM NGỌC THẠCH, Số 2, đường Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP. HCM |
|
91 |
Đỗ Phúc Hảo |
|
|
92 |
Nguyen Tien Huy |
School of Tropical Medicine and Global Health, Nagasaki University, Japan |
|
93 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
University of Alberta, Edmonton, Canada |
|
94 |
Trần Thị Thu Hà |
Phó Cục trưởng Cục Thông tin KH&CN QG, Bộ KH&CN |
|
95 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Đại học Bách Khoa TP.HCM |
|
96 |
Nguyễn Khánh Hà |
Swinburne University of Technology, Melbourne, VIC, Australia |
|
97 |
Toan Ha |
263 Farmington Ave |
|
98 |
DO XUAN HUY |
LINE Corp, Tokyo, Japan |
|
99 |
Trần Thị Như Hoa |
University of science-Vietnam National University HoChiMinh city |
|
100 |
Tran Thi Luu Nguyen Huong |
Vien pasteur tp Ho Chi Minh |
|
101 |
CHÂU THANH HÙNG |
ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH |
|
102 |
Trần Thị Mỹ Huyền |
Trường ĐH Y Dược Huế |
|
103 |
Phạm Tuấn Hùng |
Tổng Công ty Viễn thông toàn cầu (GTEL) |
|
104 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam (VNPOST) |
|
105 |
Đỗ Thị Cao Hạnh |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
106 |
Hà Thị Bích Hường |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
107 |
ThS.BS Nguyễn Công Khanh |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế |
|
108 |
Nguyễn Trung Kiên |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
109 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Trường Đại học Y Hà Nội (33Y4M) |
|
110 |
Hoàng Lê Khanh |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQDD2-1A1) |
|
111 |
Nguyễn Tuấn Khôi |
The University of Melbourne |
|
112 |
Trần Kim Khánh |
|
|
113 |
Phan Nguyễn Quốc Khánh |
Đơn vị nghiên cứu lâm sàng Đại học Oxford (OUCRU) |
|
114 |
Phạm Vân Khánh |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
115 |
Ths. YTCC Quách Hà Linh |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế |
|
116 |
Ths. Nguyễn Thùy Linh |
Công ty cổ phần Công nghệ Chọn lọc Thông tin |
|
117 |
Ts. Trần Quốc Long |
Trường Đại học công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
118 |
Ts. Nguyễn Thanh Liêm |
Viện Dân số, Sức khoẻ và Phát triển |
|
119 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
120 |
Nguyễn Tài Long |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
121 |
Phan Thanh Lan |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
122 |
Lê Diệp Linh |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
123 |
Bùi Thị Lĩnh |
Trường Đại học Y Hà Nội (25Y6H) |
|
124 |
Nguyễn Thị Thúy Liễu |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQYTCC16-1A2) |
|
125 |
Nguyễn Công Luân |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQKTXNYH5-1A2) |
|
126 |
Nhâm Như Liêm |
DTT Group |
Trưởng nhóm kỹ thuật triển khai |
127 |
Phạm Huy Luật |
DTT Group |
Thực hiện triển khai kỹ thuật |
128 |
Thạch Văn Long |
DTT Group |
Thiết kế đồ họa |
129 |
Trần Quốc Long |
Trường ĐH Công nghệ, ĐHQG Hà Nội |
|
130 |
Trần Thị Lý |
Bệnh viện Ung Bướu TPHCM số 3 Nơ Trang Long, quận Bình Thạnh, Tp.HCM |
|
131 |
Linh Le |
Bonbouton, medical Startup company in New York City, NY |
|
132 |
Nguyen Duy Liem |
Đại học Nông Lâm TP.HCM |
|
133 |
Lâm Quang Lộc |
University of Hawaii at Manoa, 2500 Campus Rd, Honolulu, HI 96822, USA |
|
134 |
Nghiêm Hoàng Linh |
Australian National University - ACT, Australia 2601 |
|
135 |
Đinh Linh |
|
|
136 |
Thuy Le |
School of Public Health, University of Michigan, Ann Arbor, MI, USA |
|
137 |
Nguyễn Đoàn Thảo Linh |
Du học sinh - University College Dublin |
|
138 |
Khiếu Trang Ly |
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương |
|
139 |
Minh Nhat Le |
483 Cana Of Galilee Court |
|
140 |
Đặng Đức Long |
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt-Anh, Đại học Đà Nẵng, 158A Lê Lợi, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
141 |
Lê Hồng Hoài Linh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (số 2 đường Dương Quang Trung, phường 12, quận 10, TP.HCM) |
|
142 |
Thao Le |
Education Department, UK |
|
143 |
Khương Quỳnh Long |
Đại học Y tế công cộng, 1A Đức Thắng, Phường Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
144 |
Lê Hồng Hoài Linh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (số 2 đường Dương Quang Trung, phường 12, quận 10, TP.HCM) |
|
145 |
Nguyen Linh |
|
|
146 |
Đào Thanh Liêm |
Khoa Y- ĐHQG TPHCM |
|
147 |
Trung Q Le |
Industrial & Mfg Engr, NDSU Dept. 2485, P.O. Box 6050 |
|
148 |
Nguyễn Đình Lượng |
Viện Pasteur Nha Trang |
|
149 |
Nguyễn Dương Lam Linh |
Oregon State University - Student |
|
150 |
Lê Đắc Liêm |
FSOFT (Hòa Lạc) |
|
151 |
Phan Lê Long |
Microsoft Việt Nam |
Phụ trách đối tác và khách hàng giáo dục |
152 |
Nguyễn Mạnh Linh |
Microsoft Việt Nam |
Chuyên gia giải pháp kỹ thuật |
153 |
Vũ Nhật Mai |
Trường Đại học Y Hà Nội (25Y6H) |
|
154 |
Trần Diễm My |
Trường Đại học Y Hà Nội (27Y6H) |
|
155 |
Phan Thị Hiền Mai |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQYTCC16-1A2) |
|
156 |
Đinh Văn Môn |
DTT Group |
Hỗ trợ nghiệp vụ |
157 |
Lê Phương Mai |
British Telecommunications |
|
158 |
Hoàng Đức Minh |
|
|
159 |
Le Quang Minh |
University of Palermo - Italy |
|
160 |
Nguyễn Đoàn Ngọc Mai |
524 Lê Duẩn, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk |
|
161 |
Đỗ Phương Mai |
1440 Canal Street, Suite 2200 |
|
162 |
David Markus |
Independent Researcher and Consultant, P. An Phu, Q. 2, TPHCM |
|
163 |
Ngo Van Minh |
Archimedes Academy |
|
164 |
Nguyễn Hồng Minh |
Microsoft Việt Nam |
Phụ trách Giáo dục - Điều phối Chương trình |
165 |
TS Lê Chí Ngọc |
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
|
166 |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
167 |
Trần Thị Thu Nhài |
Trường Đại học Y Hà Nội (27Y6H) |
|
168 |
Trần Đỗ Bảo Nghi |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQYTCC16-1A1) |
|
169 |
Mai Thị Hồng Nhung |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQDD2-1A1) |
|
170 |
Thái Thị Hồng Nhung |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQYTCC16-1A2) |
|
171 |
Nguyễn Thế Nghĩa |
DTT Group |
Cài đặt vận hành Cơ sở dữ liệu |
172 |
Lê Chí Ngọc |
Hanoi University of Science and Technology |
|
173 |
Ly Nguyen |
Institute for Sustainable Food Systems, University of Florida |
|
174 |
Nhung Nguyen |
University of California San Francisco |
|
175 |
Trần Đức Quân |
Trường Hội nhập quốc tế iSchool Hà Tĩnh |
|
176 |
Hoàng Thái Nam |
1st year - Beloit College - 700 College St, Beloit, WI 53511 |
|
177 |
Quang Nguyễn |
Đại học Duy Tân |
|
178 |
Diệp Thị Ngọc Nguyễn |
Unit 6 73 Arthur St |
|
179 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Bệnh viện Nhi Trung Ương |
|
180 |
Nguyen To Nhu |
PATH, 49 Hai Ba Trung |
|
181 |
Duong Nguyen |
UK |
|
182 |
QUOC CUONG NGUYEN |
Save the Children International |
|
183 |
DUONG Nguyen |
Yuan Ze university - Taiwan |
|
184 |
Bạch Hưng Nguyên |
Trung tâm Thầy Nguyên |
|
185 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồng |
Trường Hội nhập quốc tế iSchool Hà Tĩnh |
|
186 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Công ty cổ phần Ecovision |
|
187 |
Phạm Phương Ngân |
University of Memphis, USA |
|
188 |
Lê Như Ngà |
Viện Cơ học, VASTE; 264 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
189 |
Nguyễn Thảo Ngân |
National University of Singapore (student) |
|
190 |
Đặng Đức Nhu |
138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
|
191 |
Nguyễn Vũ Minh Nguyệt |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
192 |
Phùng Đức Nhật |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
193 |
Hồ Thế Nhân |
Trung tâm Y tế huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
194 |
Minh Nguyen |
Department of Economics, Ball State University |
|
195 |
Tran Nhat Nam |
University of Waterloo |
|
196 |
Chung Thanh Nha |
Bộ môn Dịch tễ- Khoa Y, ĐH Quốc Gia TP.HCM |
|
197 |
Phan Bá Nghĩa |
Sinh viên ngành Y tế công cộng, trường Đại học Y Dược Huế |
|
198 |
Nguyễn Thành Nhân |
Tiki |
|
199 |
Kieu C D Nguyen |
POLICLINICO Hospital - Bari - Italy |
|
200 |
Lý Mỹ Nhi |
Microsoft Việt Nam |
Phụ trách truyền thông |
201 |
Phạm Hoài Nam |
Microsoft Việt Nam |
Chuyên gia giải pháp kỹ thuật |
202 |
CHUAN PHAM |
Quebec University |
|
203 |
NGUYEN Thi Phuong |
CNRS, Neuroscience Paris Seine - University of Pierre and Marie Curie |
|
204 |
Minh Pham |
Rochester Institute of Technology |
|
205 |
Nguyễn Hữu Phong |
|
|
206 |
Hau Pham |
HIU |
|
207 |
Dinh-Van Phan |
Trường Đại học Kinh tế, ĐHĐN (đang làm sau TS ở Đài Loan) |
|
208 |
Thi Thu Pham |
Max Delbrück Center for Molecular Medicine | Charite Medical Univeristy, Germany |
|
209 |
Nguyễn Thị Hồng Phương |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
210 |
PGS.Ts Lã Ngọc Quang |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
|
211 |
Ts. Trần Đại Quang |
Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế |
|
212 |
Lã Vinh Quang |
DTT Group |
Thực hiện triển khai kỹ thuật |
213 |
Nguyễn Đình Quý |
Đại học Xây Dựng |
|
214 |
Trương Nguyễn Ngọc Quế |
Nghiên cứu tại nhà |
|
215 |
Lê Minh Quang |
Viện Khoa học chính trị và Quan hệ quốc Tế - Đại học Tổng hợp Palermo (Italy) |
|
216 |
Trần Đức Trí Quang |
FPT Japan Holding, Tokyo-Minato-Shibakoen 1-6-7-6F |
|
217 |
Phan Long Quân |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
218 |
Lê Hồng Sơn |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
219 |
Đoàn Văn Sáng |
Kumoh National Institute of Technology, Gumi city, South Korea |
|
220 |
Pham Minh Sang |
Unilever Global Headquarter |
|
221 |
Đỗ Xuân Sơn |
FPT SoftWare - Hoà Lạc - Thạch thất - Hà Nội |
|
222 |
Trần Hoàng Sơn |
FE Credit - số 9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4. |
|
223 |
Phạm Khánh Sơn |
Google, 1600 Amphitheatre Parkway Mountain View, CA 94043 |
|
224 |
Le Ngoc Son |
Đại học Công nghệ Ilmenau, CHLB Đức |
|
225 |
Tung Phung Son |
FPT Information System (FIS) |
|
226 |
Ts.Bs Phạm Quang Thái |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế |
|
227 |
Ks. Nguyễn Thế Trung |
Công ty Công nghệ DTT |
|
228 |
Ths.BS Trần Anh Tú |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, Bộ Y tế |
|
229 |
Ths.Bs Nguyễn Trọng Tài |
Trường Đại học Y Hà Nội |
|
230 |
Ths. Lê Công Thành |
Công ty cổ phần Công nghệ Chọn lọc Thông tin |
|
231 |
Lê Công Thành |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
232 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
233 |
Nguyễn Huy Tuyển |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
234 |
Nguyễn Hoàng Thương Thảo |
Công ty CP Công nghệ chọn lọc thông tin (InfoRe Tech) |
|
235 |
Trần Phương Thu |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
236 |
Lê Duy Thắng |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
237 |
Đinh Thị Thu Trang |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQYTCC17-1A4) |
|
238 |
Lã Thu Trang |
Trường Đại học Y tế Công cộng (CNCQDD2-1A1) |
|
239 |
Nguyễn Thu Trang |
Claritas LLC, Cincinnati, Ohio |
|
240 |
Phan Thanh Tùng |
Đại học Thương mại - Khoa Toán |
|
241 |
Lê Thị Thắm |
University of Maryland, Baltimore, Maryland, USA |
|
242 |
Huỳnh Lưu Đức Toàn |
WHU - Otto Beisheim School of Management (Germany) and University of Economics Ho Chi Minh City (Vietnam) |
|
243 |
Đỗ Thị Thanh Toàn |
Đại học Y Hà Nội |
|
244 |
Lê Tuấn Thành |
Bệnh viện Bạch Mai |
|
245 |
Nguyễn Hữu Tú |
Hội Thầy thuốc trẻ Việt Nam, Hà Nội, Việt Nam |
|
246 |
Lê Văn Trường |
Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an |
|
247 |
Đinh Ngọc Thắng |
Virginia Commonwealth University - Dept. of Computer Science |
|
248 |
Lê Quỳnh Trang |
University of Wisconsin-Madison |
|
249 |
Hà Thành Trung |
None |
|
250 |
Kim Văn Thành |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch - số 1 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM |
|
251 |
Cao Nguyễn Hoài Thương |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch - số 1 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM |
|
252 |
Đinh Văn Thắng |
Trường đại học Y Dược Thái Nguyên |
|
253 |
Trần Vĩnh Tân |
FM Global, Rhode Island, USA |
|
254 |
Lê Phước Trung |
|
|
255 |
Hồ Thanh Tâm |
Viện Sáng kiến Sức khỏe Toàn cầu, Đại học Duy Tân, Đà Nẵng |
|
256 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch - số 2 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM |
|
257 |
Trần Bách Trung |
Bucknell University, 701 Moore Avenue, Lewisburg, PA |
|
258 |
Hồ Nguyễn Anh Tuấn |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - 1 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM |
|
259 |
Trịnh Ngọc Thành |
Viện Chiến lược và Chính sách y tế - Ngõ 196 đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai dịch, Q.Cầu giấy, HN |
|
260 |
Nguyễn Quốc Thái |
Bệnh viện Bạch Mai - 78 đường Giải Phóng - Hà Nội |
|
261 |
Vũ Thị Thu Trang |
National Hospital Traditional Medicine |
|
262 |
Hoàng Lê Thành |
Northeastern University |
|
263 |
Nguyễn Đoan Thuận |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
|
264 |
Phạm Quốc Thành |
Đại học Y tế công cộng |
|
265 |
Trần Thành |
Đại học Jena |
|
266 |
Đào Thị Thu Thủy |
Nghiên cứu sinh - Trường ĐH Paris 8, Pháp |
|
267 |
Phạm Nguyễn Đức Tín |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch, Khoa Y tế Công cộng, 1 Dương Quang Trung, P12, Q10, TPHCM |
|
268 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Hà Nội |
|
269 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Trường Đại học Y Dược Huế - 6 Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
|
270 |
Thái Huỳnh Ngọc Trân |
Đh Y Dược Cần Thơ |
|
271 |
Võ Ngọc Thiệu |
FPT Software |
|
272 |
Nguyễn Trung Thành |
Viện nghiên cứu Y khoa Woolcock, 298 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
|
273 |
Phạm Thế Trường |
Microsoft Việt Nam |
Tổng Giám đốc |
274 |
Phùng Việt Thắng |
Microsoft Việt Nam |
Giám đốc kinh doanh |
275 |
Đỗ Văn Thắng |
Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam (VNPOST) |
|
276 |
Bạch Tố Trinh |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
Phó TGĐ DTT Eduspec- Điều phối Chương trình |
277 |
Nguyễn Văn Tưởng |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
278 |
Bùi Cẩm Tú |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
279 |
Đặng Bảo Tuấn |
Công ty Cổ phần Công nghệ DTT |
|
280 |
Nguyễn Thị Vân |
Công ty TNHH Công nghệ và Truyền thông Metric Việt Nam |
|
281 |
Lê Sỹ Vinh |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học quốc gia Hà Nội |
|
282 |
Cong Van |
FedEx Institute of Technology |
|
283 |
Vu Vi Vi |
Bollore |
|
284 |
Hoàng Thy Nhạc Vũ |
Khoa Dược ĐH Y Dược thành phố Hồ Chí Minh 41-43 Đinh Tiên Hoàng Phường Bến Nghé, Quận 1, Viêt Nam |
|
285 |
Trần Thị Ngọc Vân |
Trường cao đẳng y tế Quảng Nam |
|
286 |
Đào Tuấn Việt |
|
|
287 |
Đoàn Quang Việt |
NAVIKO. Room 102, Bangbae-dong 479-1, Seocho-gu, Seoul, ROK |
|
288 |
Mai Hoàng Việt |
FE CREDIT, số 9 Đoàn Văn Bơ, Ree tower quận 4, tp. HCM |
|
289 |
Phuong Trong Vy |
Colorado State University |
|
290 |
Quy Vo-Reinhard |
HIT Fpundation, Bahnhofstrasse 3, 8001 Zurich, Switzerland |
|
291 |
Đặng Quang Vinh |
FPT Software |
|
292 |
Nguyễn Đức Vinh |
Fptsoftware Quan 9, tp HochiMinh |
|
293 |
Lưu Văn Vĩnh |
Bênh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam |
|
294 |
Nguyễn Hương Xuân |
Minerva Schools at KGI, San Francisco, CA, USA |
|
295 |
Vương Văn Yên |
Aix-Marseille University |
|
296 |
Nguyễn Tiến Yết |
Department of Mathematics and Statistics, Old Dominion University, Norfolk, VA, USA |
|
297 |
Dmitrii Zhilenkov |
FPT Software |
|
298 |
Cao Hồng Huệ |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
299 |
Nguyễn Thị Hải Hà |
Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia, Hà Nội |
|
300 |
Dương Thị Diệu |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
301 |
Trương Hồ Trâm Anh |
Trường tiểu học Phùng Hưng - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
302 |
Bùi Thị Ngọc Bích |
Aston Center |
|
303 |
Hồ Thị Sen |
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn |
Đắk Lắk |
304 |
Ngô Thành Nam |
Nguyễn Hoàng Group |
|
305 |
Phan Hồng Quân |
UKA Bình Thạnh |
|
306 |
Võ Tuyết Thành |
Trường THPT Phan Chu Trinh - Đắk Nông |
|
307 |
Bùi Thị Liên |
Trường THPT Ngô Gia Tự |
Đắk Lắk |
308 |
Phạm Ngọc Đức |
Học viện quản lý giáo dục - Hà Nội |
|
309 |
Nguyễn Thị Duyên |
Trường tiểu học Hàm Nghi, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
|
310 |
Hà Hữu Nghị |
Trường Tiểu học Ngô Quyền - Cần thơ |
|
311 |
Dương Hoài Giang Hà |
TOPICA UNI - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
312 |
Hà Thị Vinh Tâm |
Trường THPT Cửa Lò- Nghệ An |
|
313 |
Vũ Thuý Hoa Vân |
Trường THCS Dịch Vọng Hậu, Hà Nội
|
|
314 |
Nguyễn Huyền Trang |
Trường TH Vinschool Metropolis, Hà Nội |
|
315 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
Trường THCS Vân Đồn - Quận 4- Tp. Hồ Chí Minh |
|
316 |
Nguyễn Anh Khoa |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa |
|
317 |
Trịnh Thị Hiền |
THCS Phước Thắng - Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
318 |
Phạm Thị Hoàng Oanh |
THCS Thuận Mỹ - Long An |
|
319 |
Khổng Văn Đông |
Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel |
Giám đốc Sản phẩm – Phụ trách nghiệp vụ |
320 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Công ty TNHH Orenda |
Phụ trách Giải pháp |
320 |
Nguyễn Đức Duyên |
Công ty TNHH Orenda |
Phụ trách công tác sản xuất |
321 |
Lưu Thế Anh |
Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel |
Giám đốc Sản phẩm – Phụ trách nghiệp vụ |
322 |
Nguyễn Hoàng Long |
Công ty CP Truyền thông Văn hóa Việt |
Phụ trách Giải pháp |
323 |
Trần Văn Tiến |
Công ty CP Truyền thông Văn hóa Việt |
Phụ trách công tác sản xuất |
324 |
Nguyễn Phương Ngân |
Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel |
Giám đốc Sản phẩm – Phụ trách nghiệp vụ |
325 |
Hà Quốc Hưng |
Công ty CP Truyền thông Văn hóa Việt |
Phụ trách Giải pháp |
326 |
Đinh Văn An |
Công ty CP Truyền thông Văn hóa Việt |
Phụ trách công tác sản xuất |
327 |
Nguyễn Tiến Cường |
Giám đốc Innovation Center VNPT-IT |
Giám đốc dự án NCOVI |
328 |
Trương Ngọc Sơn |
Trưởng phòng Bigdata - Innovation Center VNPT-IT |
Kiến trúc sư dự án NCOVI |
329 |
Lê Hồng Quân |
Phó phòng Product Management - Innovation Center VNPT-IT |
Phân tích nghiệp vụ dự án NCOVI |
330 |
Phan Ngọc Phùng |
Kỹ sư Android - Innovation Center VNPT-IT |
Phát triển ứng dụng NCOVI trên nền tảng Android |
331 |
Nguyễn Khắc Minh |
Kỹ sư iOS - Innovation Center VNPT-IT |
Phát triển ứng dụng NCOVI trên nền tảng iOS |
332 |
Đinh Phạm Ngọc Minh |
Kỹ sư UI/UX - Innovation Center VNPT-IT |
Thiết kế giao diện App NCOVI |
333 |
Trịnh Thị Thu Hiền |
Trưởng phòng Product Management - Innovation Center VNPT-IT |
Quản lý truyền thông App NCOVI |
334 |
Đồ Trần Anh |
Giám đốc eHealth Center VNPT-IT |
Phụ trách hệ thống CDC |
335 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
Nhân viên phòng Product Management eHealth Center VNPT-IT |
Phân tích nghiệp vụ hệ thống CDC |
336 |
Trần Thái Giang |
FPT IS |
|
337 |
Nguyễn Trọng Tú |
FPT IS |
|
338 |
Đoàn Thị Diên |
FPT IS |
|
339 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
FPT IS |
|
340 |
Đặng Mạnh Hùng |
FPT IS |
|
341 |
Lê Quang Tú |
FPT IS |
|
342 |
Vũ Quang Huy |
FPT IS |
|
343 |
Mai Xuân Hiên |
FPT IS |
|
345 |
Hoàng Xuân Sơn |
FPT IS |
|
346 |
Trần Hoàng Giang |
FPT Software |
|
347 |
Nguyễn Văn Long |
FPT Software |
|
348 |
Nguyễn xuân Pháp |
FPT Software |
|
349 |
Phan văn Học |
FPT Software |
|
350 |
Phan Bá Mạnh |
Công ty cổ phần vận tải An vui |
|
351 |
Lê Thu Hiền |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
352 |
Đỗ Lập Hiển |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
353 |
Dư Đăng Long |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
354 |
Phan Thúy Trinh |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
355 |
Nguyễn Đình Quỳnh |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
356 |
Trương Thái Thanh |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
357 |
Nguyễn Trần Dũng |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
358 |
Đặng Tùng Anh |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
359 |
Nguyễn Trung Kiên |
Cục Tin học hóa – Bộ Thông tin và Truyền thông |
|
360 |
Nguyễn Thị Lan Hường |
Trường Đại học Ngoại
ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hà Nội |
361 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Đức Thọ |
Hà Tĩnh |
362 |
Nguyễn Thị Thúy |
Trường THPT Minh Đạm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
363 |
Phan Thị Kim Dung |
Trường Tiểu học Đông Hải 1 |
Hải Phòng |
364 |
Nguyễn Thị Chuyên |
Hanoi Center Kids Preschool |
Hà Nội |
365 |
Đỗ Thuỳ Quyên |
Trường mầm non Suối Giàng |
Yên Bái |
366 |
Trần Thế Vinh |
Trường THPT iSchool Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
367 |
Ngô Thị Thu Giang |
Trường THCS Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQG |
Hà Nội |
368 |
Lê Thị Quỳnh Lê |
Trường THCS Dịch Vọng Hậu |
Hà Nội |
369 |
Nguyễn Duy Khang |
Đại học Cần Thơ |
Cần Thơ |
370 |
Nguyễn Thị Phương |
Trường CĐSP Trung Ương |
Hà Nội |
371 |
Lê Thị Kim Thu |
Trường THPT Tân Lập - Đan Phượng |
Hà Nội |
372 |
Nguyễn Thị Liễu |
Trường Quốc tế Việt Úc |
Thành phố Hồ Chí Minh |
373 |
Hà Ánh Phượng |
Trường THPT Hương Cần |
Phú Thọ |
374 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Trường PT Song ngữ Liên cấp Wellspring Hà Nội |
Hà Nội |
|
375 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
THPT Trần Hưng Đạo, BRVT |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
376 |
Ngô Thị Tuyết Nhung |
Trường PT liên cấp Vinschool CentralPark |
Thành phố Hồ chí Minh |
377 |
Hoàng Bích Huệ |
Trường THPT Thạch Kiệt |
Phú Thọ |
378 |
Bùi Thị Lương |
Trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi, KrongJing, M'đrăk, ĐăkLăk |
Đắk Lắk |
379 |
Phạm Thị Hiền |
Trường tiểu học Lán Tranh I |
Lâm Đồng |
380 |
Đỗ Hạnh Ngân |
Stemhouse Education |
Thành phố Hồ Chí Minh
|
381 |
Phạm Thị Ái Vân |
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Quảng Nam |
382 |
Dương Chánh Tâm |
Trường tiểu học Trương
Định |
Thành phố Hồ Chí Minh
|
383 |
Hồ Chí Dũng |
Trường Tiểu học Mỹ Hòa B |
Trà Vinh |
384 |
Trần Thanh Tổng |
Trường tiểu học Trường Long A 1
|
Hậu Giang |
385 |
Bùi Trung Kiên |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
Hà Nội |
386 |
Hoàng Thị Ngân |
Trường Tiểu học Trù Hựu |
Bắc Giang |
387 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Trường THPT Ngô Gia Tự - Ea Kar -
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
388 |
Nguyễn Nhật Linh |
Trường Tiểu học Nguyễn
Khuyến |
Bạc Liêu |
389 |
Trang Minh Thiên |
THPT Nguyễn VIệt Dũng |
Cần Thơ |
390 |
Triệu Mai Hường |
Trường tiểu học II thị trấn Hữu
Lũng Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
391 |
Nguyễn Thị Tứ |
THPT Lê Quảng Chí |
Hà Tĩnh |
392 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
Trường THPT A Thanh Liêm |
Hà Nam |
393 |
Phạm Thị Hải |
Trường THPT Mai Sơn |
Sơn La |
394 |
Hoàng Thị Thiên Thai |
Trường THPT Điểu Cải |
Đồng Nai |
395 |
Danh Ngọc Thắm |
Đại học Kiên Giang |
Kiên Giang |
396 |
Nguyễn Diệu Ngọc |
Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
Hà Nội |
397 |
Phạm Thị Minh Thuỳ |
Trường THPT Yên Mô B |
Ninh Bình |
398 |
Lâm Thị Thanh Uyên |
Trường THCS Châu Văn Liêm |
Cần Thơ |
399 |
Đặng Thị Tâm |
Trường Tiểu học Hồng sơn |
Nghệ An |
400 |
Nghiêm Minh Tuấn |
Trường TCHS Huỳnh Hữu Nghĩa |
Sóc Trăng |
401 |
Nguyễn Thúy Lan Anh |
Trường đại học thủ đô Hà Nội |
Hà Nội |
402 |
Nguyễn Thị Quyến |
Trường Tiểu học Vạn Phúc,
quận Ba Đình, Hà Nội |
Hà Nội |
403 |
Nguyễn Thị Thanh Diệu |
Trường Cao Đẳng Sư Phạm
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
404 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Trường tiểu học Nguyễn
Minh
Khanh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
405 |
Lê Đoàn Mai Khanh |
Trường Tiểu học Ngôi Sao |
Cần Thơ |
406 |
Cao Thị Ly |
Trường Tiểu học Nguyễn Hiền |
Thành phố Hồ Chí Minh
|
407 |
Nguyễn Nhật Minh |
Trường Phổ Thông FPT |
Cần Thơ |
408 |
Lê Thị Thanh Trúc |
Trường THPT Võ Lai |
Bình Định |
409 |
Bùi Diệu Linh |
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amstecdam=
td>
| Hà Nội |
410 |
Trần Thị Nguyên |
Trường THCS Đồng Phú
|
Quảng Bình |
411 |
Đào Thị Hồng Quyên |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Nam Định |
412 |
Nguyễn Thị Đại |
Trường THCS Chu Văn An |
Hải Phòng |
413 |
Phùng Danh Tú |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
414 |
Lê Quang Trọng |
Trường THPT Ngô Quyền |
Bình Thuận |
415 |
Phùng Văn Tráng |
Trường TH Võ Thị Sáu |
Hậu Giang |
416 |
Trần Công Ngôn |
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
Cần Thơ |
417 |
Lê Trương Kim Phượng |
Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
Cần Thơ |
418 |
Nguyễn Thị Hoa Đào |
UK Academy Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
419 |
Nguyễn Thị Nga |
Amslink English Center |
Hà Nội |
420 |
Trường PT Song ngữ Liên cấp Wellspring Hà Nội
|
Trường PT Song ngữ Liên cấp Wellspring Hà Nội |
Hà Nội |
421 |
Nguyễn Thị Ngọc Vân |
Trường PT Song ngữ Liên cấp Wellspring Hà Nội
|
Hà Nội |
422 |
Đoàn Thị Kiều Oanh |
Trường Đại học Văn Lang
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
423 |
Dương Thị Thu Trang |
Trường Hội Nhập Quốc tế
iSchool Quảng Trị |
Quảng Trị |
424 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trường THCS Bần Yên Nhân, Mỹ Hào
|
Hưng Yên |
425 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trường THPT Ngô Quyền |
Bình Thuận |
426 |
Hồ Thị Hiền |
ĐH Công Nghiệp TPHCM
|
Thành phố=
Hồ
Chí Minh |
427 |
Đinh Thị Hường |
Trường THCS Thắng Nhất |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
428 |
Võ Thị Sương |
Trường THCS bạch đằng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
429 |
Lê Thị Hoài An =
span> |
Trường THPT Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
430 |
Nguyễn Lý Thủy |
Trường Quốc tế Việt Úc
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
431 |
Nguyễn Đức Ân |
Đại học Tây Bắc |
Sơn La |
432 |
Đinh Thị Kiều Trang |
Trường PT Song ngữ Liên cấp Wellspring Hà Nội
|
Hà Nội |
433 |
Vương Thị Kim Huyền |
Quốc Văn Cần Thơ |
Cần Thơ |
434 |
Đỗ Thị Diệu Linh |
Trường PT Song ngữ Liên cấp Wellspring Hà Nội
|
Hà Nội |
435 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
THCS Nguyễn An Ninh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
436 |
Hồ Chánh Tín |
Trường tiểu học Bình Thủy 2 |
Cần Thơ |
437 |
Vũ Xuân Bích Hằng |
UK Academy Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
438 |
Nguyễn Đình Bình |
Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
|
Gia Lai |
439 |
Phạm Thị Hùy |
Trường THCS Thủy Sơn |
Hải Phòng |
440 |
Nguyễn Bích Huyền |
Đại học Bách Khoa |
Hà Nội |
441 |
Lại Đình Tuấn |
Team Truyền thông |
Quảng Ninh |
442 |
Trần Văn Huy |
Trường THPT Phan Huy Chú |
Đống Đa, Hà Nội |
443 |
Trần Hương Quỳnh |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
Hà Nội |
444 |
Nguyễn Thị Phương
|
Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
Hà Nội |
445 |
Trần Ngọc Đông Chu |
Trường THPT Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
446 |
Trần Thị My |
Trường THPT Bạc Liêu |
Bạc Liêu |